- Từ điển Viết tắt
UPG
- Upgrade
- University of Pittsburgh at Greenburg
- Ubiquitin-positive granular structures
- University of Pittsburgh at Greensburg
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
UPGCF
UPLAND GLOBAL CORP. -
UPGD
UPGRADE INTERNATIONAL CORP. -
UPGMA
Unweighted pair group method analysis Unweighted pair group method with arithmetic averages Unweighted pair group method with arithmetic means Unweighted... -
UPGS
Unfinished Project Guilt Syndrome -
UPGWA
United Plant Guard Workers Association -
UPH
Unaccompanied Personnel Housing University Pediatric Hospital Urine pH Unaccompained Personnel Housing Underground pumped hydro Units per hour Universitas... -
UPHZ
Union Pacific Railroad Company - also UP, UPBZ, UPFE, UPNZ, UPP, UPR, UPRU, UPY and UPZ -
UPI
United Press International Universal Peripheral Interface Upper plenum injection Unidynamics/Phoenix, Inc. Universitas Pendidikan Indonesia Unpaid Item... -
UPIC
UNION PROPERTY INVESTORS, INC. -
UPIDF
Union Professionnelle d\'Ile de France -
UPII
Uroplakin II -
UPIN
Unique Physician Identifier Number Unique Physician Identification Number Universal Provider Identification Number -
UPIR
Unifile Photo Interpretation Report -
UPJ
University of Pittsburgh at Johnstown Ureteropelvic junction obstruction - also UPJO Uvulo-palatoglossal junctional Undergraduate Psychology Journal Ureteropelvic... -
UPJO
Ureteropelvic junction obstruction - also UPJ -
UPK
UNITED PARK CITY MINES CO. -
UPL
UNIVERSAL PROGRAMMING LANGUAGE User Program Layer User Program Language Ultra Petroleum Corp. UMATILLA PUBLIC LIBRARY UNADILLA PUBLIC LIBRARY Undergraduate... -
UPLB
University of the Philippines - Los Baños -
UPLC
Ultra Performance Liquid Chromatography UPLAND ENERGY CORP. -
UPLD
UTICA Public Library District
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.