- Từ điển Viết tắt
UPO
- UCAR Projects Office
- Unit personnel officer
- University Programming Office
- University Publications Office
- Undergraduate Programs Office
- University Properties Office
- Unstable periodic orbit
- Utilities Program Office
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
UPOC
Universal point of contact -
UPOD
Under Promise Over Deliver -
UPOEF
UNIPAC OPTOELECTRONICS CO. LTD. -
UPOIF
UNITED PALM OIL INDUSTRIES PLC -
UPOJ
University of Pennsylvania Orthopaedic Journal -
UPOR
Usual place of residence -
UPORTO
Universidade Portucalense -
UPOT
Union Pacific Oxidation Test -
UPOZ
United Parcel Service - also UPS, UPSZ and UPWZ -
UPOs
Unstable periodic orbits -
UPP
Undecaprenyl diphosphate IATA code for Upolu Airport, Hawi, Hawaii, United States Union Pacific Railroad Company - also UP, UPBZ, UPFE, UPHZ, UPNZ, UPR,... -
UPPA
Unipolar peak-to-peak amplitude -
UPPC
UPPSTER CORP. University Physical Planning Committee -
UPPLD
UNIVERSITY PARK Public Library District -
UPPR
UPPER - also UPR, U, UP and UE -
UPPS
Universal Portable Protocol Stack Universal Portable Protocol Support Uninterruptible Premium Power Supply Universal Projection Plotting System Ultimate... -
UPQ
Uneconomical Procurement Quality -
UPR
Upper - also UPPR, U, UP and UE Uranium production reactor Universidad de Puerto Rico Ultrasonic Parametric Resonance Undergraduate Program Requirements... -
UPR-ICL
Upstream region of the isocitrate lyase gene -
UPRAC
Undergraduate Program Review Audit Committee
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.