- Từ điển Viết tắt
UPW
- Ultrapure water
- Uniform present worth
- United Public Workers
- Units per week
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
UPWARD
Users\' Perspective with Agricultural Research and Development -
UPWL
Union Pacific Western Lines -
UPWP
Unified Planning Work Program -
UPWZ
United Parcel Service - also UPS, UPOZ and UPSZ -
UPX
Ultimate Packer for eXecutables -
UPXE
UNAPIX ENTERTAINMENT, INC. -
UPY
Union Pacific Railroad Company - also UP, UPBZ, UPFE, UPHZ, UPNZ, UPP, UPR, UPRU and UPZ Union Pacific Railroad - also ACWZ, ARDP, ARMH, ARMN, BCYU, BKTY,... -
UPZ
Union Pacific Railroad Company - also UP, UPBZ, UPFE, UPHZ, UPNZ, UPP, UPR, UPRU and UPY Upper perched zone -
UPase
Uridine phosphorylase - also UP, udp and UrdPase -
UPenn
University of Pennsylvania - also UP and UPA -
UPnP
Universal Plug \'N Play Universal Plug and Play Universal Plug and Play Forum -
UPr/C
Urine protein-to-creatinine ratios -
UQ
University of Queensland Ubiquinone - also UBI Ubiquinone-10 - also UQ10 and UQ-10 Upper quadrant Upper Quartile Uniersity of Queensland Utility Quality... -
UQ-10
Ubiquinone-10 - also UQ10 and UQ -
UQ10
Ubiquinone-10 - also UQ-10 and UQ -
UQAC
Universite du Quebec a Chicoutimi -
UQAH
Universite du Quebec a Hull -
UQAM
Universite du Quebec a Montreal -
UQAT
Universite du Quebec a Abitibi-Temiscamingue -
UQBT
University of Queensland Binary Translator
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.