- Từ điển Viết tắt
URDA
Xem thêm các từ khác
-
URDB
User Requirement Data Base -
URDC
Unviersity Research and Development Committee -
URDI
Urtica dioica - also UDA -
URDX
United States Steel - also USSX -
URE
Unintentional Radiation Exploitation IATA code for Kuressaare Airport, Kuressaare, Saaremaa, Estonia University of Reading - also UR Uranium resources... -
UREC
URECOATS INDUSTRIES, INC. Unite Reseau du CNRS -
URECA
Used/Refurbished Electronic Capital Equipment exposition -
UREF
URE-binding factor Unité de Référence de Grille -
UREGINA
University of Regina, Saskatchewan -
UREP
Unix RSCS Emulation Protocol -
URES
UNITED RESOURCES, INC. Ultra-Reliable Electronic System -
URESA
Uniform Reciprocal Enforcement Support Act Uniform Reciprocal Enforcement of Support Act -
URET
User request evaluation tool -
URF
User Request Form Ultrarapid freezing Unidentified reading frame Unassigned Reading Frame Undergraduate Research Fellowship University Radio Falmer -
URFD
Ultrasonic Rail Flaw Detection -
URFDO
Ultrasonic Rail Flaw Detector Operator -
URFO
Uranium recovery field office Uranium recovery field officer -
URFYF
United States ER FRIENDLY MEDIA INC. -
URFs
Upstream open reading frames - also uORFs and uORF Unassigned reading frames Unidentified reading frames -
URG
Urgent - also UGT UNIT RIG Underway Replenishment Group Universal Radio Group Unit review group Undergraduate Research Grant University of Rio Grande
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.