- Từ điển Viết tắt
URMM
Xem thêm các từ khác
-
URMP
URANIUM POWER CORPORATION -
URMs
Underrepresented minorities -
URN
Uniform Resource Number Universal Resource Name Urine - also ur and U Unique Reference Number Universal/Uniform Resource Name University Radio Nottingham -
URNAF
URBANA CORP. -
URO-D
Uroporphyrinogen decarboxylase - also urod, ud and UROG-D -
URO-S
Uroporphyrinogen I synthetase Uroporphyrinogen I synthase -
URO-synthase
Uroporphyrinogen III synthase - also UROIIIS and UROS -
UROC
Utah Rocket Club -
UROG
UROGEN CORP. -
UROG-D
Uroporphyrinogen decarboxylase - also urod, ud and URO-D -
UROGEN
Uroporphyrinogen - also uro -
UROIIIS
Uroporphyrinogen III synthase - also UROS and URO-synthase -
UROP
Undergraduate Research Opportunities Program -
UROQ
Upper right outer quadrant UROQUEST MEDICAL CORP. -
UROS
Uroporphyrinogen III synthase - also UROIIIS and URO-synthase -
UROX
Uroporphyrinogen oxidation -
URP
UII-related peptide Universidad Ricardo Palma Undergraduate Research Program -
URPA
ULTRASONIC REAR PARKING ASSIST University of Rochester, Department of Physics and Astronomy -
URPI
Unit for Retail Planning Information Ltd. -
URR
Unconstrained Resource Request Upstream regulatory region Unplaced RFM Report Ultra Reliable Radar Unconstrained Requirements Report Union Railroad - also...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.