- Từ điển Viết tắt
URRA
Xem thêm các từ khác
-
URRLS
UNCLE REMUS REGIONAL LIBRARY SYSTEM -
URRP
University Resident Research Program -
URRs
Upstream regulatory regions - also URR -
URSA
Unexplained recurrent spontaneous abortion -
URSAI
You Are Such An Idiot -
URSC
Uganda Red Cross Society -
URSIL
Union des Responsables des Soins Infirmiers du Luxembourg -
URSL
Ureteroscopic lithotripsy - also URS -
URSS
ICAO code for Adler-Sochi International Airport, Sochi, Russia -
URT
Upper respiratory tract IATA code for Surat Thani Airport, Surat Thani, Thailand Upper respiratory tracts User Registration Tool Urticaria Universal remote... -
URTC
Ukrainian Radiation Training Center -
URTD
Upper respiratory tract disease -
URTI
Upper Respiratory Track Infection Upper respiratory tract infection - also URI Upper respiratory tract illness Upper respiratory tract infections - also... -
URTIs
Upper respiratory tract infections - also URTI, URIs and URI -
URTX
General American Transportation Corporation - also ASHX, GAOX, GAUX, GAYX, GPEX, HFPX, IMFX, LAPX, MHLX, SRLX, TCX, TPBX and UOCX -
URTXF
UNIREX CORPORATION -
URUID
Unrectified image data -
URV
Unit risk value Unit risk values -
URW
You Are Welcome - also YW and URLCM University Resources For Women -
URWA
ICAO code for Astrakhan Airport, Astrakhan, Russia
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.