- Từ điển Viết tắt
URYY4M
Xem thêm các từ khác
-
URs
Uniform reporting system Unit reference sheet Unconditioned responses Upstream repressing sequence UHF ranging system Unconditional responses Upstream... -
US
United States - also US(A), USA, U.S. and U. S. Ultrasound - also u/s and ultra Unit Separator Unitary Symmetry University of Salford University of Sheffield... -
US&P
United States and Possessions -
US&R
Urban Search and Rescue - also USAR -
US(A)
United States - also US, USA, U.S. and U. S. -
US-ACE
United States Army Corps Of Engineers - also USACE, USAEC and USCE -
US-AEP
United States Asian Environmental Partnership -
US-AID
U.S. Agency for International Development -
US-EIP
United States Environmental Improvement Programme -
US-EPA
United States Environmental Protection Agency - also USEPA, US EPA and EPA -
US-FNAB
Ultrasound-guided fine-needle aspiration biopsy -
US-IGBP
United States Geosphere/Biosphere Program -
US-OPM
United States Office of Personnel Management -
US-VISIT
United States Visitor and Immigrant Status Inidcator Technology United States Visitor and Immigrant Status Indicator Technology -
USA
United States of America - also US United States Army - also USASOC United Space Alliance United Software Association United States Attorney University... -
USA/ABF
United States A Amateur Boxing Federation -
USA/RC
Universities Space Automation/Robotics Consortium -
USAA
United Services Automobile Association United States Army Audit Agency - also USAAA -
USAAA
United States Army Audit Agency - also USAA -
USAABMDA
United States Army Advanced Ballistic Missile Defense Agency US Army Advanced Ballistic Missile Defense Agency
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.