- Từ điển Viết tắt
USC&GS
Xem thêm các từ khác
-
USC-GARP
United States Committee for GARP -
USC-REMT
University of Southern California Repeatable Episodic -
USCA
United States Code Annotated - also U.S.C.A. Unit- Specific Correlation Approach Ultrasound contrast agents - also UCA, UCAs and USCAs Ultrasound contrast... -
USCAR
United States Council for Automotive Research -
USCAs
Ultrasound contrast agents - also UCA, UCAs and USCA Universities Standard Classification of Academic Subjects -
USCC
United States Criminal Code United States Chamber of Commerce United States Criminal Court -
USCE
United States Army Corps of Engineers - also USACE, USAEC and US-ACE Unequal sister chromatid exchange United States Corps of Engineers - also USCOE -
USCEA
United States Council for Energy Awareness -
USCEL
United States Council of Electromagnetic Compatibility Laboratories United States Council of EMC Laboratories -
USCENTAF
United States Central Command Air Forces -
USCENTCOM
United States Central Command US Central Command -
USCF
United States Cycling Federation -
USCFCCCHR
University of Southern California, Foundation for Cross-Connection Control and Hydraulic Research -
USCG
United States Coast Guard United State Coast Guard United States CAPITAL GROUP, INC. US Coast Guard Utility Safety Classification Group -
USCGA
United States Coast Guard Academy -
USCGAUX
U. S. Coast Guard Auxiliary -
USCGC
United States Coast Guard Cutter -
USCGNET
United States Communications Grid Network US Communications Grid Network -
USCGR
United State Coast Guard Reserve United States Coast Guard Reserves United States Coast Guard Reserve -
USCGS
United States Coast and Geodetic Survey - also USC&GS
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.