- Từ điển Viết tắt
USCINCSO
Xem thêm các từ khác
-
USCINCSOC
United States Commander in Chief - also USCINCACOM, USCINCCENT, USCINCEUR, USCINCLANT, USCINCSO and USCINCSPACE -
USCINCSPACE
United States Commander in Chief, Space Command United States Commander in Chief - also USCINCACOM, USCINCCENT, USCINCEUR, USCINCLANT, USCINCSO and USCINCSOC -
USCINCTRANS
United States Commander in Chief Transportation Command -
USCINCTRANSCOM
United States Commander in Chief Transportation Commander -
USCIRF
United States Commission on International Religious Freedom -
USCIS
United States Citizenship and Immigration Services -
USCL
UPPER SANDUSKY COMMUNITY LIBRARY United Society for Christian Literature -
USCLQ
United States A CLASSICS, INC. -
USCM
Unified solvation cavity model United States Conference of Mayors Unmanned Spacecraft Cost Model United States CI, INC. -
USCMA
United States Court of Military Appeals -
USCOB
United States Commander Berlin -
USCOE
United States Corps of Engineers - also USCE United States Corps of Army Engineers U.S. Corps of Engineers -
USCOLO
University of Southern Colorado - also USC -
USCOM
United States Communications Board -
USCOMDOMREP
United States Commander, Dominican Republic -
USCONARC
United States Continental Army Command - also USCAC -
USCP
United States Capitol Police Unicos Station Call Processor United States CAST PRODUCTS, INC. -
USCR
United States CRUDE LTD. -
USCS
United States Customs Service United States Commercial Standard United soil classification system Unified soil classified service United States Code System... -
USCSB
United States Communications Security Board
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.