- Từ điển Viết tắt
USDES
Xem thêm các từ khác
-
USDF
United States Dressage Federation -
USDG
Ultrasound dopplerography -
USDHHS
United States Department of Health and Human Services - also DHHS -
USDI
United States Department of the Interior - also USDOI and MHAX United States Department of Interior - also USDOI United States Department of the Interior... -
USDL
United States Department of Labor - also USDOL United States DIAGNOSTIC, INC. Unix System Development Laboratory -
USDLGI
United States Defense Liaison Group Indonesia -
USDMA
United States Defense Mapping Agency -
USDN
United States Digital Network -
USDOC
United States Department of Commerce - also USDC and USDC US Department of Commerce United States Dapartment of Commerce -
USDOD
United States Department of Defense - also USDD, DAFX, DODU, DODX, DODZ, USAX and USNX -
USDOE
United States Department of Energy - also ATMX, BPAX, OHOX, OROX, SROX and USDE United States Department of Education - also USED -
USDOI
United States Department of the Interior - also USDI, USDI and MHAX United States Department of Interior - also USDI -
USDOJ
US Department of Justice -
USDOL
United States Department of Labor - also USDL -
USDOT
United States Department of Transportation - also DOTX United State Department of Transportation -
USDP
Under Secretary of Defense Policy -
USDRE
Under Secretary of Defense for Research and Engineering -
USDS
United States Department of State -
USDSD
Ultrasonic seal data storage device -
USDSEA
United States Dependent Schools, European Area
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.