- Từ điển Viết tắt
USDU
Xem thêm các từ khác
-
USDW
Underground Source of Drinking Water Underground sources of drinking water - also USOW Usable supply of drinking water Underground Source Drinking Water -
USE
User Support Equipment User Support Environment Upper-shelf energy Ultrasonic extraction - also UE Ulex seed extracts Ultrasonic Scanning Equipment Ultrasound... -
USE/DA
Users Society for Electronic Design Automation -
USEC
United States Enrichment Corporation - also ENRX UNIVERSAL SECURITY INSTRUMENTS, INC. - also UUU User-based SECurity model - also USM United States Mission... -
USECRE
United States Export Council for Renewable Energy -
USECT
Understand, Shape, Engage, Consolidate and Transition -
USED
United States Department of Education - also USDOE -
USEE
Uniting Students for Entrepreneurship Education -
USEG
U.S. Energy Corp. United States ENERGY CORP. -
USEI
United States Energy Institute Undergraduate Statistics Education Initiative -
USEIR
United States Eye Injury Registry -
USEL
Unite Equipment and Supply List Unit Supply and Equipment Listing -
USEM
United States Electric Motors -
USENET
United States Er\'s NETwork USErs\' NETwork United States Er NETwork User\'s Network User Network - also U-N -
USEP
United School Employees Of Pasco University Self- Employment Program United States Escapee Program University Student Employment Program -
USEPA
United States Environmental Protection Agency - also US EPA, US-EPA and EPA U.S. Environmental Protection Agency -
USERASST
User Assistance -
USERC
United States Environmental and Resources Council -
USERID
User Identification - also UID and user ID User Identity -
USERIDUSEUCOM
United States European Command - also USEUCOM
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.