- Từ điển Viết tắt
USGS
- United States Geological Survey
- United States Geologic Survey
- United States Geological Service
- United States Ground Segment
- U.S. Geological Survey
- US Geological Survey
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
USGS-MP
United States Geological Survey, Menlo Park -
USGS-NAWQA
United States Geological Survey-National Water Quality Archive -
USGX
Union Sugar Company -
USH
IATA code for Ushuaia International Airport, Ushuaia, Argentina Uganda Shilling - also UGX Under Secretary for Health Universal Student Housing U-shaped... -
USH1
Usher syndrome type 1 -
USH1B
Usher syndrome type 1b -
USH1C
Usher syndrome type 1C -
USH1F
Usher syndrome type 1F -
USH2
Usher syndrome type 2 -
USHAF
United States HA MARTIN INFOTECH LTD. -
USHAP
United States LIFE CORP. -
USHC
United Seniors Health Cooperative -
USHCB
United States HEALTHCARE, INC. -
USHERB
University of Sherbrooke - also USH -
USHG
United States HOME and GARDEN INC. -
USHIK
United States Health Information Knowledgebase -
USHO
United States HOMECARE CORP. -
USHP
UNITED SHIPPING and TECHNOLOGY, INC. Utah Society of Health-Systems Pharmacists -
USHR
Unidirectional Self-Healing Network United States HEALTH RESOURCES CORP. -
USHS
United States HOME SYSTEMS, INC. University Senior High School U.S. Home Systems, Inc.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.