- Từ điển Viết tắt
USM
- University of Southern Mississippi
- U. S. MOTOR MARINE
- Unlisted Securities Market
- User-based Security Model - also USEC
- United States Marines
- University of Southern Maine
- United States Cellular Corporation - also UZG and UZV
- Ultrasonic scanning mechanism
- UNITED STATES CELLULAR CORP.
- University of Saint Mary
- UnSharp Mask
- University System of Maryland
- Underwater-Surface Missile
- Universiti Sains Malaysia
- Unscharfmaskierung
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
USMA
United States Military Academy United States MAGNET and ALLOY CORP. LIQUIDATING TRUST US Military Academy -
USMAB
United States Man and the Biosphere United States the Man and the Biosphere Program -
USMAPS
United States Military Academy Preparatory School United States Map Analysis Package System -
USMAR
Upflow Static-Media Anaerobic Reactor -
USMARC
United States Machine Readable Cataloging United States MAchine Readable Catalog -
USMB
United States Metric Board -
USMC
United States Marine Corps United States Marine Corp AMERICAN IMAGE MOTOR CO., INC. US Marine Corps Uterine smooth muscle cells -
USMCC
UNITED STATES MISSION CONTROL CENTER -
USMCH
United States Marine Corp Handbook -
USMCP
United States Military Construction Program -
USMCR
United States Marine Corps Reserve United States Marine Corp Reserves -
USMCU
United States Marine Corps University -
USMCW
United States Marine Corps, Women -
USMD
United States MEDICAL PRODUCTS, INC. -
USMDs
United States allopathic medical schools -
USMEF
United States Meat Export Federation UNION SEMICONDUCTOR and MATERIALS EQUIPMENT LTD. -
USMEMILCOMUN
United States Members, UN Military Staff -
USMG
United States MEDICAL GROUP, INC. -
USMGs
United States medical graduates -
USMH
University System of Maryland Headquarters
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.