- Từ điển Viết tắt
USP/ESS
Xem thêm các từ khác
-
USPA
Undifferentiated SpA U.S. Postal Service Undifferentiated spondyloarthropathy Undifferentiated spondyloarthritis Universal stress protein A -
USPACOM
United States Pacific Command US Pacific Command -
USPAP
Uniform Standards of Professional Appraisal Practices -
USPARC
Ultra Scalable Processor Architecture Reduced instruction set Computer -
USPC
Unoccupied-states potential correction Uzbekistan Scientific Production Center Uterine serous papillary carcinoma -
USPCA
Ulster Society for the Prevention of Cruelty to Animals -
USPCC
United States Per Capita Cost -
USPD
ULTRA SHIELD PRODUCTS INTERNATIONAL, INC. Update SSWP Personnel Data -
USPE
United States PERSONNEL, INC. -
USPECS
User Specifications -
USPF
United States Power Lifting Federation -
USPFO
United States Property and Fiscal Officer US Property and Fiscal Officer -
USPH
U.S. Physical Therapy, Inc. United States PHYSICAL THERAPY, INC. -
USPI
United Surgical Partners International, Inc. -
USPIO
Ultrasmall superparamagnetic iron oxides - also USPIOs Ultrasmall superparamagnetic iron oxide particles Ultrasmall superparamagnetic iron oxide Ultrasmall... -
USPIOs
Ultrasmall superparamagnetic iron oxides - also USPIO -
USPL
United States PLASTICS LUMBER CORP. UNION SPRINGS PUBLIC LIBRARY -
USPM
United States Post Master -
USPO
Urban Systems Project Office United States IP.COM, INC. -
USPP
United States Park Police
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.