- Từ điển Viết tắt
UTA
- Unit Training Assembly
- University of Texas at Austin
- University of Texas at Arlington
- IATA code for Tunica Municipal Airport, Tunica, Mississippi, United States
- Uninhabited Tactical Aircraft
- Unit Training Assemblies
- Unit Training Authority
- Unit Trust Association
- University of Tampere
- University of Texas Arlington
- University Of Tropical Agriculture
- Upland Teachers Association
- Urinary tract abnormalities
- Ukiah Teachers Association
- Ubiquitous tissue antigen
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
UTA-E
Unidade Tecnical Administrative - Emergencia -
UTAA
ICAO code for Ashkhabad Airport, Ashgabat, Turkmenistan -
UTACC
UK Trade Association CALS Committee United Trade Association CALS Committee -
UTACCS
USAREUR Tactical Army C2 System Unit Tactical Command and Control System -
UTAD
Utah Army Depot -
UTAH
Utah - also UT and U Utah Railway UTAH RESOURCES INTERNATIONAL, INC. Utah Railway Company -
UTAM
Unlicensed PCS Ad Hoc Committee for Two Gigahertz Microwave Unlicensed Transition and Management -
UTAO
Undistorted traveling atomic orbital -
UTAP
Universal Trail Assessment Process -
UTAS
Utility Assault -
UTAX
United Transportation, Inc. -
UTB
Utility Boat Under the Table Box University of Texas at Brownsville -
UTBA
Unincorporated Transportation Benefit Area -
UTBCY
HOLDINGS UNITED BISCUITS PLC -
UTBI
UNITED TENNESSEE BANKSHARES, INC. -
UTBKF
UTI BANK LTD. -
UTBNB
Up the bum, No babies -
UTBX
Union Tank Car Company - also UTCX, UTLX, BAYX, BCWX, BRIX and RTCX -
UTC
Universal Time Coordinated United Technology Center Universal Test Console Universal Time Code United Technologies Corporation - also UTX Universal Coordinated... -
UTCBY
UTILITY CABLE PLC
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.