- Từ điển Viết tắt
UTMS
- Universal Mobile Telecommunications Systems - also UMTS
- Universal Mobile Telecommunications System - also UMTS
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
UTN
Universidad Tecnologica Nacional Unreamed tibia nail IATA code for Upington Airport, Upington, South Africa Unreamed tibial nail -
UTNF
UNITED NATIONAL FILM CORP. -
UTNO
United Teachers of New Orleans -
UTNV
UNITEL CORP. -
UTNW
UTAH NETWORKING SERVICES, INC. -
UTO
IATA code for Indian Mountain LRRS, Utopia Creek, Alaska, United States University of Toledo - also UT and UTOLEDO Universal Time Observed Unit Task Organization... -
UTOC
Upper thoracic outlet compression User Table of Contents -
UTOK
User\'s Tree Of Knowledge -
UTOLEDO
University of Toledo - also UTO and UT -
UTOPIA
Universal Test and Operation Utah Telecommunication Open Infrastructure Agency Universal Test and Operations Physical layer Interface for ATM -
UTORONTO
University of Toronto - also UOFT and UT -
UTORY
UNITOR SHIPS SERVICE A.S. -
UTOS
United Technology Optical Systems -
UTOU
UNIVERSE2U, INC. -
UTP
Unshielded Twisted Pair Urban Transportation Planning Unit Test Plan Uniform Training Plan Unshielded Twisted Pair cable Unshielded Twisted-Pair Unlisted... -
UTPA
University of Texas-Pan American -
UTPB
University of Texas of the Permian Basin -
UTPL
UNION TOWNSHIP PUBLIC LIBRARY -
UTPM
UTOPIA MARKETING, INC. -
UTPT
Unshielded Twisted Pair Transceiver
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.