- Từ điển Viết tắt
UTSI
Xem thêm các từ khác
-
UTSL
Use The Source, Luke -
UTSMC
University of Texas Southwestern Medical Center -
UTSP
Urban Transportation Showcase Program -
UTSPH
University of Texas School of Public Health -
UTSS
Universal Threat System for Simulators Universal Threat Simulator System Universities Technical Staff Structure -
UTSXF
UNION-TRANSPORT, INC. -
UTTAS
Utility Tactical Transport Aircraft System -
UTTC
Universal Tape-To-Tape Converter UNITED TEXTILES and TOYS CORP. -
UTTCC
Upper tract transitional cell carcinoma -
UTTI
UTTI CORP. -
UTTMDS
Upper Tier Tactical Missile Defense System -
UTTR
Utah Test and Training Range -
UTTT
ICAO code for Yuzhny Airport, Tashkent, Uzbekistan -
UTTX
Trailer Train Company - also TPTX, ATTX, BTTX, CTTX, ETTX, MTTX, STTX, TTAX, TTBX, TTCX, TTDX, TTFX, TTGX, TTHX, TTJX, TTKX, TTLX, TTMX, TTNX, TTPX, TTRX,... -
UTT CHK
Uttering Check -
UTT FORG INST
Uttering Forged Instrument -
UTT FORG OBL
Uttering Forged Obligation -
UTU
United Transportation Union University of Turku - also UT Ulster Teachers\' Union Ultrasonic Test Unit -
UTUDFW
United Transportation Union - Dallas - Fort Worth -
UTULSA
University of Tulsa - also UT
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.