- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
UUG
Unix User Group Utstredni Ustav Geologicky -
UUI
User-To-User Information - also USR Uniform User Interface Urge urinary incontinence Urinary urge incontinence User User Interface User-to-User Interface -
UUID
Universal Unique IDentifier Unique User Identifier Universally Unique Identifier -
UUIE
User to-User Information Element User-to-User Information Element -
UUII
ICAO code for Irkutsk International Airport, Irkutsk, Russia -
UUK
Universities UK Uukuniemi -
UUL
Unilateral ureteral ligation Uppsala University Library -
UUM
Underwater-to-Underwater Missile Universiti Utara Malaysia User to User Message -
UUN
Urinary urea nitrogen Urine urea nitrogen -
UUNET
Unix to Unix NETwork UNIX-to-UNIX NETwork UUNET Technologies Inc. -
UUO
Unimplemented User Operation Un-Used Operation Ureteral occlusion - also UO IATA code for Willow Airport, Willow, Alaska, United States Unilateral obstruction... -
UUP
United University Professions Ulster Unionist Party -
UUPC
UUcp for Pc -
UUR
Unit Under Review -
UURI
University of Utah Research Inst. University of Utah Research Institute -
UURWAW
United Union of Roofers, Waterproofers and Allied Workers -
UUS
User-to-User Signalling IATA code for Yuzhno-Sakhalinsk Airport, Yuzhno-Sakhalinsk, Russia User-to-User Signaling -
UUT-TCC
Upper urinary tract transitional cell carcinoma -
UUTI
Uncomplicated urinary tract infection -
UUTO
Urinary tract obstructions
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.