- Từ điển Viết tắt
UV-LIDAR
Xem thêm các từ khác
-
UV-MALDI
Ultraviolet matrix-assisted laser -
UV-PROM
Ultra Violet Programmable Read Only Memory -
UV-Vis
Ultraviolet visible UV-visible -
UVA
Universiteit Van Amsterdam Ultraviolet A radiation Ultraviolet irradiation - also UV, UVI and UVR UV radiation - also UVR Ultraviolet a Ultraviolet A light... -
UVAL
Ultraviolet Argon Laser UNION VALLEY CORP. -
UVAS
UV absorption spectroscopy Urticarial vasculitis - also UV -
UVASER
Ultraviolet amplification by stimulated emission of radiation Ultra Violet Amplification bu Simulated Emission of Radiation -
UVATF
UNDERVALUED ASSETS TRUST PLC. -
UVB
Ultraviolet B irradiation Ultraviolet B phototherapy Ultraviolet B radiation - also UVR UltraViolet Beta Ultraviolet b Ultraviolet B light Ultraviolet... -
UVB-DC
UVB-irradiated DC -
UVB-S
UVB-susceptible -
UVBF
Umbilical vein blood flow - also UmBF -
UVBV
UNIVERSAL BEVERAGES HOLDINGS CORP. -
UVCE
Unconfined vapour cloud explosion Unconfined Vapor Cloud Explosion Unit for Veterinary Continuing Education -
UVCI
UNIVERSAL CAPITAL, INC. -
UVCL
UNIVERCELL HOLDINGS, INC. -
UVCP
Unilateral vocal cord paralysis -
UVCR
Unsupplemented vivarium control rats -
UVCS
UltraViolet Coronagraph Spectrometer UV Coronagraph Spectrometer -
UVCW
University of Virginia\'s College at Wise
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.