- Từ điển Viết tắt
UVPM
Xem thêm các từ khác
-
UVPROM
Ultraviolet Programmable Read Only Memory -
UVR
Ultraviolet irradiation - also UV, UVI and UVA Ultraviolet radiation - also UV, UVA and UV-A Ultraviolet B radiation - also UVB Ultraviolet ray - also... -
UVRBF
UNIVERSAL ROBINA -
UVRGF
UNIVERSAL RIGHTFIELD PROPERTIES HOLDING -
UVRR
UV resonance Raman Ultraviolet resonance Raman UV resonance Raman spectroscopy -
UVS
UltraViolet Spectrometer Unmanned Vehicle System Ultraviolet-sensitive Ultrasonic vocalizations - also USVs and USV UV-sensitive -
UVSC
Uranium ventilation scrubber cell Utah Valley State College -
UVSFY
UNIVERSAL S.A. -
UVSL
UNIVERSAL AUTOMOTIVE INDUSTRIES, INC. -
UVSP
Ultra-violet spectrometer/polarimeter Univest Corporation of Pennsylvania UNIVEST CORP. OF PENNSYLVANIA -
UVTFE
UNIVERSAL TURF, INC. -
UVTT
Unidad de Validacion y Transferencia de Tecnologia -
UVV
Universal Corporation Upward Vertical Velocity UNIVERSAL CORP. -
UVVIS
Ultraviolet Visual -
UVVS
Upward vertical velocities -
UVW
Unloaded Vehicle Weight UVA\'s College at Wise -
UVYB
UNITED VALLEY BANCORP, INC. -
UVYZY
URALSVYAZINFORM OAO -
UW
Unconventional Warfare University of Washington - also UOW, UWA and UWash University of Wisconsin - also UOW and UWis Underwriter University of Warwick... -
UW-PG
Uniformly weighted planar grid
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.