- Từ điển Viết tắt
Uecp
Xem thêm các từ khác
-
Ufd1
Ubiquitin fusion degradation 1 -
Ug/m3
Micrograms Per Cubic Meter -
Ugi
Upper gastrointestinal UGI CORP. UGI Corporation Upper gastrointestinal bleeding - also ugib and UGB Upper gastrointestinal tract - also ugit Uracil-DNA... -
Ugib
Upper gastrointestinal bleeding - also UGB and UGI Upper gastrointestinal tract bleeding -
Ugit
Upper gastrointestinal tract - also UGI -
Ugnd
Underground - also U and Undgrd -
Ugrp1
Uteroglobin-related protein 1 -
Ugrp2
Uteroglobin-related protein 2 -
Uig
Uighur Urgent Issues Group -
Uiq
Upper inner quadrant -
Ukal
Urinary kallikrein - also UK Urinary kallikrein excretion - also UKE and Uka -
Uln
Universal Link Negotiation Unit Line Number Ulnar - also Ul IATA code for Buyant Ukha Airport, Ulaanbaatar, Mongolia Upper limit of normal Upper limits... -
Ultra
Underground leak transport assessment model Universal Language for Typographic Reproduction Applications Ultrasound - also u/s and us Unrelated Live Transplant... -
Ultrastar
Ultrasound structured attribute reporting -
Ultt
Upper limb tension test -
Umls
Unified medical language system Universal Medical Language System -
Umnl
Upper motor neur lesion Upper motor neuron lesion Upper motor neurone lesion -
Umpase
Uridine monophosphatase -
Un4gtebL
Unforgettable -
Un4tUn8
Unfortunate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.