- Từ điển Viết tắt
UtBF
Xem thêm các từ khác
-
Utee
Upper thoracic expansion exercises -
Utlkn2Me
You Talking to Me - also YTLKIN2ME -
Utmpd
Utmp servicing daemon -
Utpase
Uridine triphosphatase -
Utph
Uterotrophic placental hormone -
Utt
Utility Tactical Transport Unattenuated University of Texas at Tyler Upper thermal tolerance Urinary tract tumors Urinary tract tumours Uttering Under... -
Uty
Up to you -
Uv/vis
Ultraviolet/visible -
Uvc
Umbilical venous catheter Ultraviolet c - also UV-C Ultraviolet to Visible Converter Ultraviolet light C United States B video class Umbilical vein catheter... -
Uvl
User Volume Label Ultraviolet light - also UV UNION VILLAGE LIBRARY UNION - VOSE LIBRARY -
Uvpp
Uvulopalatopharyngoplasty - also uppp, UPP and UP3 -
Uwtr
Underwater - also Undw University of Washington Training Reactor -
UxS
Universal Station X-Windows -
Uzb
Uzbek - also Uz UZBEKISTAN - also UZ -
V
Volt - also v. Velocity - also VEL, vt, VO, Vi, Vc, VL, Veloc and VLCTY Vein - also vn Vertical - also VERT, Ver and Vert. Voice - also VO, VOC and VOX... -
V&CT
Verification and control technology -
V&DA
Video and Data Acquisition Video and Data Assembly -
V&H
VERTICAL AND HORIZONTAL Vulnerability and hardening -
V&I
Verification and intelligence -
V&LPM
Vibration and loose parts monitoring
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.