- Từ điển Viết tắt
VAA-I
Xem thêm các từ khác
-
VAAC
Village AIDS Action Committee -
VAADF
VAALDIAM RESOURCES LTD. -
VAAEs
Vaccine-associated adverse events -
VAAH
ICAO code for Sardar Vallabhbhai Patel International Airport, Ahmedabad, India -
VAAJ
Veterinary Association for Arbitration and Jurisprudence -
VAAK
ICAO code for Akola Airport, Akola, India -
VAAS
Vulnerability Analysis and Assessment Support Visceral artery aneurysms - also VAA -
VAATE
Versatile, Affordable, Advanced Turbine Engine Program -
VAB
Vehicle Assembly Building VOICE ANSWER BACK Value Added Business Vertical Assembly Building Venoarterial bypass Vinblastine, actinomycin d, bleomycin Vehicle... -
VABB
ICAO code for Chatrapati Shivaji International Airport, Mumbai, India VIRGINIA BANK BANCSHARES -
VABIS
Vagn Aktie Bolaget I Suedertaelje -
VABK
VIRGINIA NATIONAL BANK -
VABM
Vertical angle elevation bench mark -
VABO
ICAO code for Vadodara Airport, Vadodara, India -
VABP
ICAO code for Bhopal Airport, Bhopal, India -
VABS
Vineland Adaptive Behavior Scales Vineland Adaptive Behavior Scale Vineland Adaptive Behaviour Scales -
VABT
VALENCIA BANK and TRUST -
VAC
Volts Alternating Current Vacuum - also V Value-Added Carrier Vehicle Assembly and Checkout Variance at Completion Vinyl acetate - also VA Voltage Alternating... -
VAC-COP
Vaccinia virus strains Copenhagen -
VACB
Vacuum assisted core biopsy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.