- Từ điển Viết tắt
VACIB
Xem thêm các từ khác
-
VACIS
Vehicle And Cargo Inspection Station -
VACM
View-based Access Control Model Vector Averaging Current Meter VALCOM, INC. VA-Cluster Manager -
VACO
VA Central Office -
VACOLS
Veterans Appeals Control and Location System -
VACP
Vepesid, adriamycin, cyclophosphamide, platinol View-based Access Control Protocol Virtual active control point -
VACQ
Vertical Acquisition -
VACT
VACTORY.COM, INC. Ventriculoatrial conduction time -
VACTOR
Vacuum Excavation -
VACV
Vaccinia virus - also VV and VAC Valaciclovir Valacyclovir - also VCV -
VAC DATA
Vacuum and component data -
VAChT
Vesicular acetylcholine transporter protein Vesicular ACh transporter Vesicular acetylcholine transporters Vesicular acetylcholine transporter -
VAD
Velocity azimuth display Voice Activity Detection - also VAC Value Added Dealer Value Added Driver Vacuum arc degassing Vapor axial deposition Vitamin... -
VADA
Visual Arts And Design Academy -
VADATS
Veterans Administration Data Automatic Transmission System Veterans Administration Data Transmission System -
VADC
VIRTUALACADEMICS.COM, INC. -
VADD
Value Added Disk Driver Value-Added Disk Driver Vitamin A Deficiency Disease Visual Age Developer Domain VisualAge Developper Domain Vitamin A deficiency... -
VADE
Vandenberg Automatic Data Evaluation -
VADER
Video Analysis, Digitization, Enhancement and Retransmission -
VADIR
Visual Access and Dissemination of Intelligence Reports Visual Access and Dissem of Intel -
VADO
VALLEY NATIONAL CORP.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.