- Từ điển Viết tắt
VAI
- Video-Assisted Instruction
- SAVIA, S.A. DE C.V.
- Valve area index
- Virus-associated I
- Vai
- Video As Input
- Venous air infusion
- Vertebral artery injury
- Vincristine, actinomycin d, ifosfamide
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
VAIAF
VAISALA OY -
VAIDC
Video Artificial Intelligence Data Collection -
VAIN
VIRGINIA INTERNATIONAL CO. Vaginal intraepithelial neoplasia -
VAIO
Video Audio Integrated Operation -
VAIO-U
Video Audio Integrated Operation-Ubiquitous -
VAIP
Victorian Accelerated Infrastructure Program -
VAIS
Visually artificial intelligent surveillance Ventilator-assisted individuals -
VAIT
Vehicle Analysis and Integration Team -
VAIX
Vought Aircraft Industries Incorporated -
VAK
Vertical Assembly Kit Vertical Access Kit IATA code for Chevak Airport, Chevak, Alaska, United States -
VAKT
Visual-Auditory-Kinaesthetic-Tactile -
VAL
Voice Application Language Value - also val. and V VALVOLINE Vehicle Assembler/Loader Valid - also V Valine - also V In valleys Validation - also VALID... -
VALAD
Voice Activated Logistics Anchor Desk -
VALE
Vacuum atomic layer epitaxy Valley Railroad Visual acuity left eye Valley Railroad Company VALLEY SYSTEMS, INC. -
VALH
VALUE HOLDINGS, INC. -
VALI
Ventilator-associated lung injury -
VALID
Validation - also VAL -
VALL
VALLEY FAIR CORP. -
VALLY
VALLEY - also VLY, VLLY, VAL and V -
VALM
VALMONT INDUSTRIES, INC. - also VMI
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.