- Từ điển Viết tắt
VASO
Xem thêm các từ khác
-
VASP
Value Added Service Provider Vasodilatator-stimulated phosphoprotein Value-Added Service Platform Value Added Software Plattform Value-Added Service Provider... -
VASRD
Veterans Administration Schedule for Rating Disabilities -
VASSW
ViTS Automated Scheduling System for Windows -
VAST
Versatile Avionics System Tester Variable Array Storage Technology Virtual Archive Storage Technology Versatile Avionic Shop Test Vibration Analysis Systems... -
VASs
Variable angle sample spinning Variable angle sampling spinning ViTS Automated Scheduling System Visual analog scales - also VAS Visual analogue scores... -
VAT
Value Added Tax Virtual Allocation Table Vinyl asbestos tile Variable antigen type Vehicle Acceptance Test Verification And Traceability Ventricular arrhythmia... -
VATA
Vertical Assembly and Test Area VERSATA INC. Valley Area Transportation Alliance -
VATD
Video-assisted thoracoscopic debridement Vincristine, ara c, 6 thioguanine, daunorubicin -
VATET
Video-assisted thoracoscopic extended thymectomy -
VATF
Vibration and Acoustic Test Facility Vibro-Acoustic Test Facility Vertical Assembly Test Facility -
VATHY
VA TECHNOLOGIE AG -
VATL
VEGA-ATLANTIC CORP. -
VATLS
Visual Airborne Target Locator System -
VATM
Verband der Anbieter von Telekommunikations- und Mehrwertdiensten -
VATN
Variable Area Turbine Nozzle -
VATOL
Vertical Attitude TakeOff and Landing -
VATT
Virgin Active Tilt Trains -
VAU
VALUCRAFT VOLUME ALLOCATION UNIT -
VAV
Variable Air Volume Vav proto-oncogene product Vp 26 213, adriamycin, vincristine VISICALC ADVANCED VERSION -
VAVD
Vacuum-assisted venous drainage
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.