- Từ điển Viết tắt
VAWnet
Xem thêm các từ khác
-
VAX
Virtual Address eXtension Virtual Address Extender Voice Activated Exchange Virtual Memory eXtension - also VME Value Added Exchange Virtual Architecture... -
VAX-BI
VAX Bus/Backplane Interconnect - also VAXBI -
VAX-D
Vertebral axial decompression -
VAX/VMS
Virtual Address Extension/Virtual Memory System -
VAXBI
VAX Bus Interconnect VAX Bus/Backplane Interconnect - also VAX-BI VAX BUS INTERFACE -
VAXCLE
VAX Common Language Environment -
VAXEln
VAX Software Operating System -
VAXVMS
VAX Virtual Memory System -
VAY
IATA code for South Jersey Regional Airport, Mount Holly, New Jersey, United States Visit ASEAN Millenium Year -
VAZ
VOYAGEUR ARIZONA MUNICIPAL INCOME FUND, INC. -
VAZC
Vibrationally adiabatic zero curvature -
VA HQ
VA Headquarters -
VAdm
Vice Admiral -
VB
Visual BASIC Valence bond Variable Block Vacuum bottoms Vapor barrier Valence Band Van Buren Bridge Company Vagal blockade Valve body Vacuum biopsy Valance... -
VB/TWSS
Vehicle barrier/taut-wire sensor system -
VB12
Vitamin B12 - also Vit B12 -
VB2
Vitamin B2 - also Vit B2 -
VB5CCE
Visual Basic 5 Control Creation Edition -
VB6
Vitamin B6 - also Vit B6 -
VBA
Veterans Benefits Administration Vertebrobasilar artery Visual Basic for Application Variable Balance Architecture Veterans Benefit Administration Visual...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.