- Từ điển Viết tắt
VBIED
Xem thêm các từ khác
-
VBIS
Value-Based Information System -
VBITS
Visual Basic Insiders\' Technical Summit -
VBK
Vanguard Small-Cap Growth VIPERs -
VBKC
VILLAGE BANK -
VBL
Véhicule Blindé Léger Variceal band ligation Vinblastin Vinblastine sulfate - also Vb and VBS Vinblastine - also vlb, vb, VIN and VNB Virtual... -
VBLE
VIABLE RESOURCES, INC. -
VBLI
VISUAL BIBLE INTERNATIONAL INC. -
VBLR
Véhicule Blindé Lance-Roquettes -
VBLU
Veterinary Business Liaison Unit -
VBM
Valence band maximum Virtual Bandwidth Management Vascular basement membrane Valence-band model Vertebral body marrow Vincristine, bleomycin, ddp Voxel-based... -
VBMA
Veterinary Botanical Medicine Association -
VBMD
Volumetric BMD Volumetric bone mineral density -
VBMML
VAN BUREN - MORNEAULT MEMORIAL LIBRARY -
VBMR
Ventilation barrier machine room -
VBMT
Vascularized bone marrow transplantation -
VBN
Virtual Backbone Network Vermittelndes Breitband-Netz Virtual Block Number Volatile basic nitrogen -
VBNC
Viable but nonculturable - also VNC -
VBNJ
VISTA BANCORP, INC. -
VBNS
Very highspeed Backbone Network Service Very high Bandwidth Network Service Very high-speed Backbone Network Service Very High Speed Backbone Network Service... -
VBNST
Ventral bed nucleus of the stria terminalis
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.