- Từ điển Viết tắt
VBR-NRT
Xem thêm các từ khác
-
VBR-RT
Variable Bit Rate - Real Time - also VBRRT -
VBRA
VEHICLE BUILDERS AND REPAIRERS ASSOCIATION -
VBRNRT
Variable Bit Rate - Non Real Time - also VBR-NRT Variable Bit Rate/Non-Real Time -
VBRRT
Variable Bit Rate - Real Time - also VBR-RT Variable Bit Rate/Real Time -
VBRT
Voucher-based reinforcement therapy -
VBRUN
Visual Basic Runtime Visual Basic Runtime system -
VBRs
Ventricular-brain ratios Ventricle-brain ratios -
VBS
Visual Basic Script Very Big Smile - also Voice Broadcast Service IATA code for Verona Montichiari, Verona, Italy Vector Background Subtraction Versicolorin... -
VBSBF
ROLLAND VIRTUAL BUSINESS SYSTEMS LTD. -
VBSCF
Valence bond self-consistent field -
VBSEG
Very Big Shit Eating Grin -
VBSES
Victress Bower School For Exceptional Studies -
VBSMC
Variable Block-Size Motion Compensation -
VBSP
Video Baseband Signal Processor -
VBSS
Value Based Six-Sigma Visit, Board, Search and Seize Visit, Board, Search and Seizure -
VBST
Variable Block-Size Transform -
VBT
IATA code for Bentonville Municipal Airport, Bentonville, Arkansas, United States Video Based Training Vascular brachytherapy Vinylbenzyltrimethylammonium... -
VBTH
VIBRO-TECH INDUSTRIES, INC. -
VBTM
Virtual Brigade Training Methodology -
VBTP
Virtual Battle Training Plan Véhicule Blindé de Transport de Personnel
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.