- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
VCAM1
Vascular cell adhesion molecule-1 - also VCAM-1 and VCAM -
VCANS
Visually Coupled Attack and Navigation System -
VCAP
VHSIC Core Avionics Processor VIRGINIA CAPITAL BANCSHARES, INC. Voluntary corrective action plan Vincristine, cyclophosphamide, adriamycin, prednisone... -
VCAPCD
Ventura County Air Pollution Control District -
VCARH
VECTOR AEROMOTIVE CORP. -
VCAS
Ventura County Astronomical Society -
VCASS
Visually Coupled Airborne System Simulator -
VCAT
Victorian Civil and Administrative Tribunal VENTURE CATALYST INC Verbal Concept Attainment Test Veterinary College Admissions Test Video Capture and Transmission... -
VCATS
Visually Coupled Acquisition and Targeting System -
VCB
Virtual Circuit Bearer Vacuum Circuit Breaker Vehicle Control Board Volume Control Block IATA code for Nut Tree Airport, Vacaville, California, United... -
VCB-CPA
Virtual crystal bandwidth-coherent potential approxn. -
VCBCPL
VALLEY CITY BARNES COUNTY PUBLIC LIBRARY -
VCBI
ICAO code for Bandaranaike International Airport, Colombo, Sri Lanka Virginia Commerce Bancorp -
VCBS
VIRGINIA COMMUNITY BANKSHARES -
VCC-IOS
Vibrational close-coupling- infinite-order sudden -
VCCA
ICAO code for Anuradhapura Airport, Ampara, Sri Lanka -
VCCAF
VANCAN CAPITAL CORP. -
VCCC
VACUUM CAN CO. -
VCCE
Virtual Channel Connection Endpoint -
VCCP
VERTEX COMPUTER CABLE and PRODUCTS, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.