- Từ điển Viết tắt
VCLL
Xem thêm các từ khác
-
VCLSF
VOCALIS PLC -
VCM
Vinyl Chloride Monomer Video Compression Manager Volatile Condensable Material Velocity Control Mode Vacuous chewing movement Value Chain Management Vancomycin... -
VCM1
Vision Core Module 1 -
VCMC
Vertebral Cancellous Mineral Content -
VCML
Value Chain Markup Language Vodafone Content Markup Language -
VCMO
Violent Crime/Major Offenders -
VCMP
UOL PUBLISHING, INC. Vincristine, cyclophosphamide, melphalan and prednisone VCampus Corporation Vincristine, cyclophosphamide, melphalan, prednisone -
VCMR
Victorian Congenital Malformations Register -
VCMRF
VECOMMERCE LTD. -
VCMS
Valley Center Middle School Vacuous chewing movements - also VCM Vista Campana Middle School -
VCMUX
Virtual Channel Multiplexer -
VCN
Virtual Channel Number Verification Completion Notice Ventral CN Ventral cochlear nuclei Ventral cochlear nucleus Vibrio cholerae neuraminidase - also... -
VCNA
VIDEO CONNECTION OF AMERICA, INC. Vibrio cholerae neuraminidase - also VCN VTAM COMMUNICATIONS NETWORK APPLICATION -
VCNE
VOICENET, INC. -
VCNGF
VENCAN GOLD CORPORATION -
VCNN
Volunteer Center National Network -
VCNO
Vice Chief of Naval Operations -
VCNT
VICINITY CORPORATION -
VCNTY
Vicinity - also VCY, Vic and VC -
VCNYF
VACON OYJ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.