- Từ điển Viết tắt
VCRI
Xem thêm các từ khác
-
VCRII
Vital capacity rapid inhalation induction -
VCRIQ
VENCOR, INC. -
VCRM
Variable Control Relay Module Verification Cross Reference Matrix -
VCRP
Violent Crimes Reduction Programs -
VCRR
Voice Circuit Reconfiguration Request Ventura County Railroad Company -
VCRS
Video Compression and Reconstruction System Video Cassette Recording System -
VCRX
Vaughn Leasing and Rental Corporation -
VCS
Version Control System Virtual Channel Server Verification Control Sheet Voice Command System Vapor Cooled Shroud Vapor Cooled Shields Vehicle Computer... -
VCSA
Vice Chief of Staff, Army Vice Chief of Staff - also VCSAF and VCS Vice Chief of Staff of the Army -
VCSAF
Vice Chief of Staff - also VCSA and VCS Vice Chief of Staff of The Air Force -
VCSDDCA
Violation Controlled Substance Drug Device and Cosmetic -
VCSDRAM
Virtual Channel SDRAM Virtual Channel - Synchronous Dynamic Random Access Memory - also VC-SDRAM -
VCSEL
Vertical-Cavity Surface Emitting LASER Vertical Cavity Surface-Emitting Laser Vertical Cavity Surface Emitting Laser - also VCELS Vertical Cavity Side-Emitting... -
VCSELs
Vertical-cavity surface-emitting lasers -
VCSF
Ventricular cerebrospinal fluid Ventricular CSF -
VCSL
Variable Cost Share Level -
VCSS
Venous clinical severity score Voice Communications Switching System Value Creation Study Society -
VCST
VIEWCAST.COM, INC. -
VCSX
Virginia Chemicals, Inc. -
VCTA
Valley Central Teachers\' Association
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.