- Từ điển Viết tắt
VD(3)
Xem thêm các từ khác
-
VD-GC
Vacuum distillation gas chromatography -
VD-RCC
Vibrational diabatic-rotational close-coupled -
VD-RIOS
Vibrational diabatic-rotational infinite order sudden -
VD/OS
Vacuum distillation/overflow sampler - also VDOS -
VD3
Vitamin D3 - also VD, VitD3, VITD and Vit D3 -
VD4
Visceral Dorsal 4 -
VDA
Variable Data Area Vacuum Deposited Aluminum Verband der Automobilindustrie Valve Driver Assembly Vapor-Deposited Aluminum Video Distribution Amplifier... -
VDA/D
VIDEO DISPLAY ADAPTER WITH DIGITAL ENHANCEMENT -
VDA/SEDAS
Verband Deutscher Automobilhersteller / Standardisiertes Einheitliches DatenAustauschSystem - also VDASEDAS -
VDAC
Voltage-dependent anion channel Video-Display Analog Controller Voltage-dependent anion-selective channel -
VDAC1
Voltage-dependent anion channel 1 -
VDACS
Video Data Acquisition and Control System Voltage-dependent anion channels - also VDAC -
VDAES
Van Deene Avenue Elementary School -
VDAFS
Verband Deutscher Automobilhersteller FlaechenSchnittstelle -
VDASEDAS
Verband Deutscher Automobilhersteller / Standardisiertes Einheitliches DatenAustauschSystem - also VDA/SEDAS -
VDAT
Valid Data VISUAL DATA CORP. -
VDB
Virtual DataBase VISSR DATA BASE Verification Data Base Visitor Data Base Vertical limb of the diagonal band -
VDBP
Vitamin D binding protein -
VDBSS
VISTA/Defense Blood Standard System -
VDBT
Vascular dementia of the Binswanger type
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.