- Từ điển Viết tắt
VDCCs
- Voltage-dependent Ca2+ channels - also VDCC, VDCs and VDC
- Voltage-dependent Ca channels - also VDCC
- Voltage-dependent calcium channels - also VDCC, VDC and VDCs
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
VDCD
Venereal Disease Control Division -
VDCI
VDC COMMUNICATIONS, INC. -
VDCPAD
Vehicular Data Communications and Positional Awareness Demo -
VDCS
Voltage-dependent calcium channels - also VDCCs, VDCC and VDC Vascular dendritic cells Voltage-dependent Ca2+ channels - also VDCCs, VDCC and VDC Vehicle... -
VDCT
VIADUCT - also VIA and VIADCT -
VDCY
VIDEO CITY, INC. -
VDD
Version Description Document Virtual Device Driver - also VxD Verification Description Document Vehicle Detection Device Voice Data Discrimination Velocity... -
VDDM
Virtual Device Driver Manager -
VDDN
Video Data Distribution Network -
VDDR-I
Vitamin D-dependent rickets type I -
VDDS
Very Deep Draught Ship -
VDDTC
Vanadocene dithiocarbamate -
VDE
Visual Development Environment Valve Drive Electronics Vertical detachment energy Voice Data Entry Video Display Editor Verband Deutscher Elektrotechniker... -
VDEC
Vermont Department of Environmental Conservation -
VDEF
VistA Data Extraction Framework -
VDELE
VHDL Design for Engineering Legacy Equipment -
VDEM
VistA Data Extraction Mapping -
VDEPT
Virus-directed enzyme prodrug therapy -
VDES
Van Duzen Elementary School -
VDEV
V Device Vertical Deviation - also V/DEV and VD
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.