- Từ điển Viết tắt
VDNX
Xem thêm các từ khác
-
VDO
Vertical dimension of occlusion -
VDOC
Vessel Documentation Office -
VDOO
VDO.COM, INC. -
VDOP
Vertical Dilution Of Precision VIDEOPROPULSION, INC. -
VDOT
Virginia Department of Transportation Variable Displacement Orifice Tube VIRTUALSELLERS.COM, INC. -
VDP
Visual Descent Point Video Datagram Protocol Vasodepressor - also VD Vehicle Dynamics Processor Vertical Design Package Video Display Processor Video disc... -
VDPKOL
Very Deep Passionate Kiss On the Lips -
VDPL
VERNON DISTRICT PUBLIC LIBRARY -
VDPP
ICAO code for Pochentong International Airport, Phnom Penh, Cambodia -
VDPU
Video and Data Processing unit -
VDPV
Vaccine-derived poliovirus -
VDPVs
Vaccine-derived polioviruses -
VDPs
Vocational dental practitioners -
VDQ
Video Discussion Question -
VDR
Voltage Dependent Resistor Vendor Discrepancy Report Vitamin D nuclear receptor Vitamin D receptor Video data recorder Vitamin D receptors - also VDRs... -
VDRA
Voice and Data Recording Auxillary -
VDRE
Vitamin D-responsive element Vitamin D response elements - also VDREs Value Driven Reengineering Vitamin D response element Vitamin D responsive elements... -
VDREs
VD response elements Vitamin D response elements - also VDRE Vitamin D-responsive elements -
VDRG
Vitamin D receptor gene - also VDR -
VDRGP
Vitamin D receptor gene polymorphism
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.