- Từ điển Viết tắt
VDTs
Xem thêm các từ khác
-
VDUC
VAS Data Utilization Center Video Display Unit Controller Visual Display Unit Controller VAS DATA UTILIZATION COMPUTER -
VDUP1
Vitamin D3 up-regulated protein 1 -
VDVES
Vista Del Valle Elementary School -
VDWPKOL
Very Deep Wet Passionate Kiss On the Lips -
VDWQT
Vertical Deferred Write Queue Threshold -
VDZ
IATA code for Valdez Pioneer Field, Valdez, Alaska, United States Verband Deutscher Zeitschriftenverleger Vierdraht-Durchschalte-Zentrale -
VDacac
Vanadocene acetylacetonato monotriflate -
VE-PPP
Variable electronegativity PPP -
VEA
VIRGINIA ELECTRIC and POWER CO. - also VEPCO Verona Education Association -
VEAF
Venezuelan Armed Forces -
VEAN
Veronica anagallis-aquatica -
VEAP
Veterans Educational Assistance Program Veterans Education Assistance Program -
VEAT
Virtual Expression Analysis Tool -
VEAZ
ICAO code for Aizawl Airport, Aizawl, India -
VEB
Ventricular ectopic beat Ventricular ectopic beats - also VEBs Vetricular ectopic beat -
VEBR
Verbena bracteata -
VEBs
Ventricular ectopic beats - also VEB -
VEC
Virtual Embedded Circuitry VECTOR - also V and VCTR Vaginal epithelial cells - also VECs Vecuronium Valvular endothelial cells Video-enhanced contrast... -
VEC-DIC
Video-enhanced contrast-differential interference -
VECG
VERTIENTES CAMAGUEY SUGAR CO.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.