- Từ điển Viết tắt
VEII
Xem thêm các từ khác
-
VEIL
Variable Encryption and Intelligence Labeling Video Encoded Invisible Light -
VEINES
Venous Insufficiency Epidemiological and Economic Study -
VEINES-QOL/Sym
Venous Insufficiency Epidemiological and Economic Study-Quality of life/Symptoms Questionnaire -
VEITY
VEITSCHER MAGNESITWERKE A.G. -
VEIX
VAALCO ENERGY, INC. -
VEL
Velocity - also V, vt, VO, Vi, Vc, VL, Veloc and VLCTY -
VELEF
VER ELEK WESTFALEN -
VELORT
Very long range tracking -
VELT
VELTEX INDUSTRIES, INC. -
VELXF
VELVET EXPLORATION LTD. -
VEL^A
VIRGINIA PWR CAP TR II -
VELab
Virtual Environment Laboratory -
VEM
VEMO Vibro Elastic Material Veloergometry Verano En Mexico Veterinary Medicine - also VETMED and Vet Med Video-enhanced microscopy Vendor Engineering Memo... -
VEMAP
Vegetation/Ecosystem Modeling and Analysis Project Vegetation and Ecosystem Modeling and Analysis Project -
VEMASID
Vehicle Magnetic Signature Duplicator -
VEMLF
VENTURE MANUFACTURING -
VEMM
Virtual Expanded Memory Manager - also V-EMM -
VEMMI
VErsatile MultiMedia Interface Versitile Multimedia Inteface -
VEMMIS
Videotex Enhanced Man-Machine Interface Service -
VEMP
Vestibular evoked myogenic potentials - also VEMPs VACATION EMPORIUM CORP. Vestibular evoked myogenic potential Vincristine, endoxan, 6 mercaptopurine,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.