- Từ điển Viết tắt
VERS
- VERSICOR, INC.
- Victorian Electronic Records Strategy
- Voluntary Export Restraints
- Visually evoked responses - also VER
- Visual evoked responses - also ver
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
VERSACOMM
Versatile Contour Measuring Machine -
VERT
Vertical - also V, Ver and Vert. Vertebra, vertical, vertigo VerticalNet, Inc. Vertebral Efficacy With Risedronate Therapy -
VERTREP
Vertical Replenishment -
VERTS
Virtual Emergency Response Training System -
VERT REV
Vertical Revise -
VERW
Verify Write Access -
VERX
Verson Division of Allied Products Corporation -
VERY
VERIDA INTERNET CORP. -
VERnet
Virginia Educational and Research Network Virginia Educational Research NETwork -
VES
Virtual Execution System Vapor extraction system Vertical Electric Sounding Video Encoding Standard IATA code for Darke County Airport, Versailles, Ohio,... -
VESA
Video Electronics Standards Association Video Electronic Standards Association Video Electronic Standard Association Video Electronics Standard Association -
VESAES
Voorhis Elementary SchoolWadsworth Avenue Elementary School -
VESC
Veronica scutellata VESTCOM INTERNATIONAL, INC. -
VESCF
Variable electronegativity self-consistent field -
VESE
Veronica serpyllifolia -
VESIAC
Vela Seismic Information and Analysis Center -
VESL
Vocational English as a Second Language Voice-Encryption Scripting Language -
VESO
VANGUARD ENVIRONMENTAL SOLUTIONS, INC. -
VESOL
Vocational English for Speakers of Other Languages -
VESP
VESPER CORP. Video Enhanced Service Provider
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.