- Từ điển Viết tắt
VFTM
Xem thêm các từ khác
-
VFTO
Velocity Final Take Off -
VFTP
Ventilation filter testing program -
VFTs
Ventricular fibrillation thresholds - also VFT Variable-frequency trains -
VFU
VERTICAL FORMAT UNIT -
VFV
Visceral fat volume -
VFW
Video For Windows Veterans of Foreign Wars Video fuer Windows Vereinigte Flugtechnische Werke GMBH -
VFY
Verify - also VER and V -
VFYD
Verified -
VFYG
Verifying -
VFs
Virtual File System Vancouver Film School Variant frequencies - also Vf Visual fields - also vf Vertebral fractures - also VF Videofluoroscopy - also VF... -
VG
Volume Group Vacuum Gage British Virgin Islands - also BVI Vein graft Vector genomes Vector Graphics Vein of Galen Vein grafts Vegetative growth Vascular... -
VG/DG
Vertical Gyro/Directional Gyro -
VGA
Video Graphics Array Video Graphics Adapter Variable Gain Amplifier Video Graphics Adaptor Variable Graphics Adapter Villoglandular adenocarcinoma Voluntary... -
VGAAS
Vapor Generation Atomic Absorption Spectrometry -
VGAGF
VIAG AKTIENGESELLSCHAFT -
VGAM
Vein of Galen aneurysmal malformations - also VGAMs Vein of Galen aneurysmal malformation -
VGAMs
Vein of Galen aneurysmal malformations - also VGAM -
VGANYLAN
Voice Grade Any Local Area Network -
VGAO
Variable gage atomic orbital -
VGART
Variable Geometry Advanced Rotor Technology
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.