- Từ điển Viết tắt
VGAT
Xem thêm các từ khác
-
VGB
Vigabatrin VIRGIN ISLANDS - also VI, VIR, VG, V.I. and U.S.V.I. Virtual GameBoy Vitreoscilla hemoglobin gene - also VHb -
VGBF
Virtual Global Biodiversity Forum -
VGBK
VILLAGE GREEN BOOKSTORE, INC. -
VGBR
ICAO code for Barisal Airport, Barisal, Bangladesh -
VGC
Video Graphics Controller Valganciclovir - also VGCV Voice Grade Communication Very Good Condition - also v.g.c. -
VGCC
Voltage-gated Ca channel Voltage-gated Ca channels - also VGCCs Voltage-gated calcium channel Voltage-gated Ca2+ channels - also VGCCs Voltage-gated calcium... -
VGCCs
Voltage-gated Ca channels - also VGCC Voltage-gated calcium channels - also VGCC Voltage-gated Ca2+ channels - also VGCC -
VGCH
Vent gas collection header -
VGCO
VIRGINIA GAS CO. -
VGCP
VIKING CAPITAL GROUP, INC. -
VGCS
Voice Group Call Service -
VGCSA
Violation of Georgia\'s Controlled Substance Act -
VGCV
Valganciclovir - also VGC -
VGD
Virtual Geography Department Virtual Graphics Device -
VGDA
Volume Group Descriptor Area -
VGDC
Victorian Geographic Data Committee -
VGDCF
VERDSTONE GOLD CORPORATION -
VGDEM
Variable Generalized Digital Environmental Model -
VGDP
Virtual Geography Department Project -
VGE
Venous Gas Embolism Victaulic Grooved End Venous gas emboli Video Graphics Enhancer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.