- Từ điển Viết tắt
VIReC
Xem thêm các từ khác
-
VIS
Visibility - also V and VSBY Visible - also V and VSB Video Information System Visual - also V Visual Instruction Set VISTEON Verification Information... -
VIS-UV
Visible/Ultraviolet Spectrometer -
VIS/UV
Visual/Ultraviolet -
VISA
Visa International Service Association Vancomycin intermediate-resistant Staphylococcus aureus Vessel integrity simulation analysis Victorian Institute... -
VISAM
Virtual Index Sequential Access Method -
VISAR
Velocity interferometer system for any reflector Video Image Stabilization And Registration -
VISC
Viscosity - also Vis and V Visualization in Scientific Computing Video Instruction Set Computing -
VISCA
VIdeo System Control Architecture Visayas College of Agriculture -
VISCII
VIetnamese Standard Code for Information Interchange -
VISDTA
Video imaging system for detection, tracking and assessment -
VISG
Viisage Technology, Inc. Visual Information Services Group -
VISH
VIASTAR HOLDINGS, INC. -
VISI
VISITEL NETWORK, INC Volar intercalated segment instability -
VISIDENT
VISual IDENTification - also VID -
VISION
Visual Information System Integrating our Neighborhoods Vital Information System to Improve Outcomes in Nephrology -
VISIT
Virtual Interactive Shipboard Instructional Tour Visitor and Immigration Status Indicator Technology Virtual Institute for Satellite Integration Training -
VISITT
Vendor Information System for Innovative Treatment Technologies Vendor Information System for Innovative Technology Transfer Vendor information system... -
VISMOD
Visual modification Visually modified -
VISN
SIGHT RESOURCE CORP. Veterans Integrated Service Network -
VISNs
Veterans Integrated Service Networks
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.