- Từ điển Viết tắt
VLDL-C
- Very low density lipoprotein cholesterol - also VLDLC and VLDL
- VLDL-cholesterol
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
VLDL-R
Very low density lipoprotein receptor - also vldlr VLDL receptor - also VLDLR -
VLDL-TG
Very low density lipoprotein triglycerides VLDL-triglycerides Very low density lipoprotein TG Very low density lipoprotein triglyceride VLDL-triglyceride -
VLDLC
Very low density lipoprotein cholesterol - also VLDL-C and VLDL -
VLDLP
Very low density lipoproteins - also VLDL and VLDLs -
VLDLs
Very low density lipoproteins - also VLDL and VLDLP -
VLDM
Very Large Dimension Memory -
VLDRF
VALDORA MINERALS LTD. -
VLDY
VALUDYNE, INC. -
VLDZF
VALDEZ GOLD INC. -
VLDs
Vacuole-like dilations Very Large Data Store -
VLE
VALEO - also VAO -
VLEDs
Very-low-energy diets -
VLEEY
VALEO S.A. -
VLES
Variable Length Execution Set Valle Lindo Elementary School Virtual learning environments Variable-Length Execution Sets -
VLF
Very Low Frequency VERSALIFT Very low frequency power Virtual Log File Vertical laminar flow Very low flow Vectored Lift Fighter Very low fat Very low... -
VLFA
Very long chain fatty acids - also VLCFA and VLCFAs -
VLFC
Very low flow constant -
VLFG
VALLEY FORGE SCIENTIFIC CORP. -
VLFIQ
VLASIC FOODS INTERNATIONAL, INC. -
VLFR
Very-low-fluence responses
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.