- Từ điển Viết tắt
VLSI
- Very large scale integration
- Very Large Scale Integrated
- Very Large Scale Interface
- Very Large Scale of Integration
- Very low scale integration
- Very Large Scale Intergration
- Very Large-Scale Integration
- Very-Large-Scale Integration
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
VLSIC
Very Large Scale Integrated Circuit Very Large-Scale Integrated Circuit -
VLSID
Very Large Scale Integrated Device -
VLSIPS
Very Large Scale Immobilized Polymer Synthesis -
VLSIR
Very Large Scale Interactive Rendering -
VLSK
ICAO code for Savannakhet Airport, Savannakhet, Laos -
VLSL
VOLU-SOL INC. Visual loss susceptibility locus -
VLSM
Variable Length Subnet Mask Variable-Length Subnet Mask Variable Length Subnet Masking -
VLSP
Verband Lesbischer Psychologinnen und Schwuler Psychologen in Deutschland -
VLSS
Videolaryngostroboscopy - also VLS -
VLST
VALUESTAR CORP. -
VLSTGLOI
Vodka, Lime, Soda, Tall Glass, Lots Of Ice -
VLT
Very Large Telescope Variable List Table Video lottery terminal Van Kampen High Income Corporate Bond Fund VAN KAMPEN HIGH INCOME TRUST II Velocity at... -
VLT-AT
Very Large Telescope Auxiliary Telescope -
VLT-UT
Very Large Telescope Unit Telescope -
VLTAA
VIALTA, INC. -
VLTHF
VALTECH LA DEFENSE -
VLTI
Very Large Telescope Interferometer -
VLTICS
VLTI Control System -
VLTIF
VAULT SYSTEMS INC. -
VLTME
VILTER MANUFACTURING CO.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.