- Từ điển Viết tắt
VLV
Xem thêm các từ khác
-
VLVT
ICAO code for Wattay International Airport, Vientiane, Laos VELTEX CORP. -
VLW
VILLAGE LIBRARY OF WRIGHTSTOWN Visible Language Workshop -
VLWI
Very Long Word Instruction -
VLWIR
Very long wavelength IR -
VLWR
Very Long Wavelength Infrared -
VLY
VALLEY - also VALLY, VLLY, VAL and V -
VLYS
VALLEYS -
VLY^A
VNB CAP TR I -
VL bus
VESA Local BUS - also VLB and VL-BUS -
VM
Virtual Memory Virtual Machine Velocity modulation Virtual Manufacturing Volatile matter Voice Mail Maneuvering Speed Valsalva maneuver Vacuolar myelopathy... -
VM/370
VIRTUAL MACHINE/370 -
VM/AS
VIRTUAL MACHINE/APPLICATION SYSTEM -
VM/BSE
VIRTUAL MACHINE/BASIC SYSTEM EXTENSIONS -
VM/CMS
Virtual Machine / Conversational Monitoring System - also VMCMS Virtual Machine/Conversational Monitor System - also VMCMS -
VM/ESA
Virtual Machine / Enterprise Systems Architecture - also VMESA Virtual Machine/Enterprise System Architecture Virtual Machine/Enterprise Systems Architecture -
VM/IFS
VIRTUAL MACHINE/INTERACTIVE FILE SHARING -
VM/RTM
VIRTUAL MACHINE/REAL TIME MONITOR -
VM/SE
VIRTUAL MACHINE/SYSTEM EXTENSION -
VM/SP
Virtual Machine / System Product - also VMSP Virtual Machine/System Product - also VMSP -
VMA
Virtual Memory Address Valid Memory Address VIRTUAL MACHINE ASSIST Vanillylmandelic Vanilmandelic acid Vacuum Maintenance Assembly Vanylmandelic acid Vanillyl...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.