- Từ điển Viết tắt
VMLS
Xem thêm các từ khác
-
VMM
Virtual Memory Manager Virtual Machine Monitor VM MOTORI ITALIAN DIESEL ENGINE MFG. Virtual Machine Manager Ventromedial medulla VOYAGEUR MINNESOTA MUNICIPAL... -
VMMA
Virtual Memory Mapping Architecture -
VMMC
ICAO code for Macau International Airport, Macau SAR -
VMMD
Vehicle Mounted Mine Detector Vehicular Mounted Mine Detector -
VMMX
Vulcan Materials Company - also VMC and VULX -
VMN
VOYAGEUR MINNESOTA MUNICIPAL INCOME FUND, INC. Ventral motor neurons Ventromedial nucleus - also VM Ventromedial hypothalamic nuclei - also VMH Ventromedial... -
VMNCF
VITAMINIC S.P.A. -
VMO
Maximum Operating Speed Vaccinia melanoma oncolysate Value Management Office Vastus medialis oblique Vastus medialis obliquus Vaccinia melanoma oncolysates... -
VMO-I
Vitelline membrane outer layer protein I -
VMOA
Voice and Multimedia over ATM -
VMOC
Virtual Mission Operations Center -
VMOS
Virtual Memory Operating System - also VIROS and VMS Vertical Metal Oxide Semiconductor - also V-MOS V-groove Metal Oxide Semiconductor Virtual Multitasking... -
VMOY
VALLEY BANK -
VMP1
Vacuole membrane protein 1 -
VMPF
Victorian Medical Postgraduate Foundation -
VMPFC
Ventromedial prefrontal cortex - also VM Ventral medial prefrontal cortex -
VMPL
VAN METER PUBLIC LIBRARY VALLEY MILLS PUBLIC LIBRARY VIRGINIA MEMORIAL PUBLIC LIBRARY -
VMPPF
VIRTUAL MACHINE PERFORMANCE PLANNING FACILITY -
VMPU
Virtual Memory Processing Unit -
VMRC
VAN AMERICAN CAPITAL, LTD.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.