- Từ điển Viết tắt
VMVM
Xem thêm các từ khác
-
VMVX
VMV Enterprises Incorporated -
VMW
Vertically modulated well Vasomotor waves -
VMWI
Voice Mail Waiting Indication -
VMX
Voice Message Exchange VME Memory eXtension bus -
VMZ
Ventral marginal zone -
VMap
Vector Magnetogram Analysis Package Vector MAP Vector Smart Map -
VN
Virtual Network - also VNET Vacuolated neurons Vertebral nerve Vestibular neuronitis Vestibular nucleus - also Ves Vagus nerve Vein - also v Vestibular... -
VNA
Virtual Network Architecture Visiting Nurse Association Vertebral nerve activity Virtual Network Architectur Vector Network Analyzer Visiting Nurse\'s... -
VNA-LA
Visiting Nurse Association of Los Angeles -
VNAA
Visiting Nurse Associations of America -
VNAB
Virus-neutralizing antibodies Ventral noradrenergic ascending bundle Ventral noradrenergic bundle - also VB and VNA -
VNAES
Van Ness Avenue Elementary School -
VNAS
Vehicle Navigation Aids System Vehicular navigation aids system -
VNAT
Ventral noradrenergic tract -
VNAV
Vertical Navigation Vertical Navigation mode Visual Navigational Aids -
VNB
Vinblastine - also vbl, vlb, vb and VIN Vinorelbine - also VNR, VRL, VRB and VIN Virtual Northern blotting -
VNBC
Vineyard National Bancorp -
VNBTP
VNB CAPITAL TRUST I -
VNC
Virtual Network Computing IATA code for Venice Municipal Airport, Venice, Florida, United States Viable but nonculturable - also VBNC Virtual Network Computer... -
VNCA
VTAM Node Control Application
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.