- Từ điển Viết tắt
VNT
- COMPANIA ANONIMA NACIONAL TELEFONOS DE VENEZUELA
- Variable Nozzle Turbocharger
- Virus neutralisation test
- Variable Nozzle Turbine
- Virus neutralization test
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
VNTB
Ventral nucleus of the trapezoid body - also VTB -
VNTK
VIANET TECHNOLOGIES, INC. -
VNTR
Variable number tandem repeats - also VNTRs Variable Number of Tandem Repeats - also VNTRs Variable numbers of tandem repeat Variable number of tandem... -
VNTRs
Variable number of tandem repeats - also VNTR Variable numbers of tandem repeats - also VNTR Variable number tandem repeats - also VNTR -
VNTU
VENTURES NATIONAL, INC. -
VNTV
VANTIVE CORP. -
VNTWW
VITTS NETWORK GROUP INC. -
VNUVY
VNU NV -
VNV
VAN KAMPEN NEW YORK VALUE MUNICIPAL INCOME TRUST -
VNVNF
VANNESSA VENTURES LTD. -
VNW
IATA code for Van Wert County Airport, Van Wert, Ohio, United States -
VNWI
VIA NET.WORKS, INC. -
VNWK
VISUAL NETWORKS, INC. -
VNX
VendingData Corporation -
VNY
IATA code for Van Nuys Airport, Van Nuys, California, United States -
VO
Virtual Organization Voice - also V, VOC and VOX Vehicle Operations Vegetable oil Verbal order Vanguard Mid-Cap VIPERs VCO2 Valley Oaks Variation Order... -
VO&ST
Variance of Order and Shipping Time -
VO-T
Voice only - also VO -
VO-TECH
Vocational Technical Program -
VO/CI
Virtual orbital/configuration interaction
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.