- Từ điển Viết tắt
VOBLA
Xem thêm các từ khác
-
VOBRA
Voice Broadcast Automation -
VOBS
Video OBjects Set Video OBject Set -
VOBU
Video OBjects Unit Video OBject Units -
VOC
Volatile organic compound Volatile Organic Chemical Volatile organic compounds - also VOCs Volatile Organic Carbon Voltage Open Circuit Valley Oak Charter... -
VOCA
VOC ANALYTICAL LABORATORIES, INC. Vp 16, oncovin, cyclophosphamide, adriamycin Victims of Crime Act Voice output communication aid -
VOCAL
Vacancies on Computer across London Virtual organ computer-aided analysis -
VOCAR
Variability of Coastal Atmospheric Refractivity Variation of Coastal Atmospheric Refractivity -
VOCAT
Victims of Crime Assistance Tribunal -
VOCC
VEST Operations Control Center ICAO code for Cochin International Airport Limited, Kochi, India Voltage-operated Ca2+ channel - also VOC Voltage-operated... -
VOCCs
Voltage-operated Ca channels Voltage-operated calcium channels - also VOCs, VOCC and VOC Voltage-operated Ca2+ channels - also VOCC, VOCs and VOC -
VOCG
Verbal orders of commanding general -
VOCHS
Valley Oak Continuation High School -
VOCL
ICAO code for Calicut Airport, Kozhikode, India VocalTec Communications Ltd. -
VOCO
Verbal orders of commanding officer -
VOCODER
Voice Coder Voice enCODER - also Voder -
VOCPREP
Vocational Preparation -
VOCR
Video Optical Character Recognition -
VOCRAD
Voice radio -
VOCS
Verification and Overpayment Collection System Vocus, Inc. Volatile organic compounds - also VOC Verbal orders of the Chief of Staff Voltage-operated calcium... -
VOD
Veno-occlusive liver disease - also VOLD
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.