- Từ điển Viết tắt
VOPBA
Xem thêm các từ khác
-
VOPI
TRADER SECRETS.COM -
VOPKF
VOPAK -
VOPS
ViTS Operations VoTS Operations -
VOQ
Visiting Officers Quarters Visiting Officers Quarter Van Kampen Ohio Quality Municipal Trust -
VOR
VHF Omnidirectional Range VHF omni-directional range VHF omni range Visions Of Reality VARIABLE OMNIRANGE Verification of Rent Vestibular ocular reflex... -
VOR/DME
VHF Omnidirectional Range/Distance Measuring Equipment -
VOR/ILS/MB
Vhf omni range/instrument landing system/marker beacon -
VORAD
Vehicle On-Board Radar -
VORDAC
VOR Distance Measuring Equipment for Average Coverage -
VORDMET
VOR Distance Measuring Equipment compatible with TACAN -
VORI
CONTINENTAL ORINOCO COMPANY, INC. -
VORT
Vorticity - also V Very Ordinary Rendering Toolkit -
VORTAC
Variable Omni Range Tactical VOR collocated with TACAN VOR Tactical Air Navigation Aid VOR and TACAN VOR Tactical Air Naviation Aid -
VORTEX
Varian Omnitasking Real Time EXecutive Verification Of Tornadoes EXperiment -
VOR D
VOR/DME -
VORs
Vestibulo-ocular reflexes - also VOR -
VOS
Virtual Operating System Verbal Operating System Virtual Object System Voice Operating System Voice Operated Switch Vehicle Operating Survey Verification... -
VOSA
Verbal orders of Secretary of the Army VEHICLE AND OPERATOR SERVICES AGENCY VETRONICS Open System Architecture -
VOSB
Veteran-Owned Small Businesses -
VOSCs
Volatile organic sulfur compounds
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.