- Từ điển Viết tắt
VPIN
Xem thêm các từ khác
-
VPISU
Virginia Polytechnic Institute and State University - also VPI&SU and Virginia Tech -
VPIs
Vasopeptidase inhibitors - also VPI -
VPK
Vehicles per kilometer Vehicle per kilometer -
VPL
Virtual Programming Language Voxel Public License Virtual Path Link VALPARAISO PUBLIC LIBRARY VALENTINE PUBLIC LIBRARY VENICE PUBLIC LIBRARY Ventral posterior... -
VPLA
VANDERGRIFT PUB LIBRARY ASSOC Verruca planus -
VPLD
VALMEYER Public Library District VICTORIA Public Library District VIOLA Public Library District -
VPLGR
Vehicular Precision Lightweight GPSPS Receiver -
VPLI
Vasopressin-like immunoreactive -
VPLNs
Vaccine-primed lymph nodes -
VPLo
Ventralis posterior lateralis pars oralis Ventral posterior lateral nucleus pars oralis -
VPM
Vehicle Project Manager Video Port Manager Valpromide - also VPD Variable-Payment Mortgage Ventral posterior medial nucleus Ventral posteromedial Ventral... -
VPM(ASK)
Voice Privacy Mask - also VPM and VPMASK -
VPMA
Veterinary Practice Management Association -
VPMASK
Voice Privacy Mask - also VPM and VPM(ASK) -
VPMI
Virtual Protected Mode Interface -
VPMOS
Verified primary military occupational specialty -
VPMS
Vaca Pena Middle School -
VPMpcl
Ventralis posteromedialis parvocellularis -
VPN
Virtual Private Network Virtual Page Number Vendor Private Network Virtual Private Networking Vender Part Number Voice Product Net -
VPNC
Virtual Private Network Consortium
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.